Có 2 kết quả:
宝藏 bǎo zàng ㄅㄠˇ ㄗㄤˋ • 寶藏 bǎo zàng ㄅㄠˇ ㄗㄤˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) precious mineral deposits
(2) hidden treasure
(3) (fig.) treasure
(4) (Buddhism) the treasure of Buddha's law
(2) hidden treasure
(3) (fig.) treasure
(4) (Buddhism) the treasure of Buddha's law
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) precious mineral deposits
(2) hidden treasure
(3) (fig.) treasure
(4) (Buddhism) the treasure of Buddha's law
(2) hidden treasure
(3) (fig.) treasure
(4) (Buddhism) the treasure of Buddha's law
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0